III. Ngữ pháp tiếng Trung Cao cấp

Đến trình độ Hán ngữ Cao cấp thì ngữ pháp khá khó, nếu bạn không có sự chăm chỉ luyện tập thì dễ cảm thấy chán nản. Dưới đây là những chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung Cao cấp mà bạn cần lưu ý!

1. Ngữ pháp HSK 5

HSK 5 là cấp độ tiếng Trung Cao cấp và nếu đạt được chứng chỉ này thì bạn sẽ có thể giao tiếp thành thạo và tìm kiếm cho mình rất nhiều cơ hội trong công việc, nghề nghiệp. Vậy thì điều quan trọng nhất chính là chinh phục được toàn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 mà PREP đã tổng hợp lại dưới đây!

1.1. Cấu trúc 如何

Cách dùng

Ví dụ

Là đại từ, dùng để hỏi phương thức.

我们明天举行会议,讨论这个问题该如何解决。/Wǒmen míngtiān jǔ xíng huìyì, tǎolùn zhège wèntí gāi rúhé jiějué/: Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về phương án giải quyết vấn đề này.

Dùng ở cuối câu để trưng cầu ý kiến hoặc hỏi thăm tình hình.

“80后”们月收入情况如何?/”80 Hòu” men yuè shōurù qíngkuàng rúhé/: Thu nhập hàng tháng của những người thế hệ 8x là bao nhiêu?

Ví dụ về ngữ pháp tiếng Trung 如何
Ví dụ về ngữ pháp tiếng Trung 如何

1.2. Cấu trúc 靠

Cách dùng

Ví dụ

Là động từ, thường gặp các cách thức “靠着/在……..” (dựa vào, tựa vào) để cho người hoặc vật thể chống đỡ trọng lượng cơ thể.

王老师喜欢这桌子讲课。/Wáng lǎoshī xǐhuān kào zhè zhuōzi jiǎngkè/: Thầy Vương thích dựa trên chiếc bàn này để giảng bài.

Mang ý nghĩa là “nhờ, dựa vào” ➞ dựa vào ai đó để đạt được lợi ích.

没有一个人可以完全不别人而生活。/Méiyǒu yīgè rén kěyǐ wánquán bù kào biérén ér shēnghuó/: Không một ai có thể sống hoàn toàn độc lập khỏi người khác.

Mang ý nghĩa là gần kề, kế liền.

我的座位是17号,是窗的座位。/Wǒ de zuòwèi shì 17 hào, shì kào chuāng de zuòwèi/: Chỗ ngồi của tôi là số 17, một chỗ ngồi kế bên cửa sổ.

1.3. Cấu trúc 居然

Cách dùng

Ví dụ

Lại có thể, lại

Dùng để biểu thị cảm xúc không ngờ đến, ngạc nhiên, bất ngờ.

没想到居然在这里碰到你!你也去上海?/Méi xiǎngdào jūrán zài zhèlǐ pèng dào nǐ! Nǐ yě qù shànghǎi/: Không ngờ lại gặp cậu ở đây! Cậu cũng đi Thượng Hải à?

Ví dụ về ngữ pháp tiếng Trung 居然
Ví dụ về ngữ pháp tiếng Trung 居然

Truy cập vào link sau đây để xem trọn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 nhé!

Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 5 kèm ví dụ minh họa chi tiết!

2. Ngữ pháp HSK 6

HSK 6 là cấp độ cao nhất kỳ thi năng lực Hán ngữ. Nếu muốn chinh phục được đề thi HSK cấp 6 thì bạn cần nắm vững những chủ điểm ngữ pháp quan trọng sau!

2.1. Cấu trúc 巴不得

Cách dùng

Ví dụ

  • Mang ý nghĩa là những mong sao, mong vô cùng.
  • Làm động từ, được dùng trong khẩu ngữ để thể hiện sự háo hức, hi vọng.

巴不得他们能真的和好,从此以后和和睦睦过日子。/Wǒ bābudé tāmen néng zhēn de hé hǎo, cóngcǐ yǐhòu hé hémù mù guòrìzi/: Tôi mong sao họ có thể hòa giải và sống hòa thuận với nhau từ bây giờ.

2.2. Cấu trúc 别提多……了

Cách dùng

Ví dụ

Khỏi phải nói.

Biểu thị mức độ rất sâu, không cần phải nói chi tiết, mang ngữ khí cường điệu và nhấn mạnh.

看到女儿对伙伴热情无私,我和老公别提多高兴。/Kàn dào nǚ’ér duì huǒbàn rèqíng wúsī, wǒ hé lǎogōng biétí duō gāoxìngle/: Vợ chồng tôi rất vui khi thấy con gái luôn nhiệt tình và vị tha với bạn bè.

Ví dụ ngữ pháp tiếng Trung 别提多
Ví dụ ngữ pháp tiếng Trung 别提多

2.3. Cấu trúc với 乘机

Cách dùng

Ví dụ

Làm phó từ, mang ý nghĩa là lợi dụng cơ hội. 

这次出差去北京,我们可以乘机游览一下长城。/Zhè cì chūchāi qù běijīng, wǒmen kěyǐ chéngjī yóulǎn yīxià chángchéng/: Chuyến công tác này đến Bắc Kinh, chúng ta có thể tận dụng cơ hội để đến thăm Vạn Lý Trường Thành.

Xem thêm bài viết để học trọn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 6 tại đây!

Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung HSK 6 nâng cao

IV. Phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có rất nhiều chủ điểm ngữ pháp na ná nhau nên khiến cho người dùng thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng. Vậy thì hãy để PREP giúp bạn phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản dưới đây nhé!

1. Phó từ 就 và 才

Giống nhau: Hai phó từ 才 và 就 đều được dùng để biểu thị thời gian, số lượng, phạm vi và ngữ khí.

Khác nhau: 

Phó từ 就 (thì, đã)

Phó từ 才 (mới)

Biểu thị thời gian sớm.

Ví dụ: 

他1950年来上海了。/Tā 1950 nián jiù lái Shànghǎile/: Năm 1950 anh ấy đã đến Thượng Hải rồi.

Biểu thị thời gian xảy ra trễ.

Ví dụ: 

他1950年到上海。/Tā 1950 nián cái dào Shànghǎi/: Năm 1950 anh ấy mới đến Thượng Hải.

Biểu thị số lượng ít.

Ví dụ: 

这张桌子三个人能抬动。/Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén jiù néng tái dòng/: 3 người là đã có thể khiêng được cái bàn này rồi.

Biểu thị số lượng nhiều.

Ví dụ:

这张桌子三个人能抬得动。/Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén cáinéng tái dé dòng/: Phải có 3 người mới có thể khiêng được cái bàn này.

2. Phân biệt 又 và 再

Giống nhau: 

  • Đều là phó từ biểu thị hành động được lặp lại, được đặt trước động từ để làm trạng ngữ.
  • Khi dùng ở thể nghi vấn đều phải có những thành phần khác như bổ ngữ, trợ động từ,…

Khác nhau:

Phó từ 再

Phó từ 又

Hành động lặp lại chưa xong và sắp xảy ra trong tương lai, không nói rõ khi nào xong.

我今天去了市场,明天去。/Wǒ jīntiān qùle shìchǎng, míngtiān zài qù/: Tôi hôm nay đã đi chợ rồi và sẽ đi một lần nữa vào ngày mai.

Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã xong và hoàn thành. Hành động đó thường mang tính quy luật.

我前天去了市场,昨天去了。/Wǒ qiántiān qùle shìchǎng, zuótiān yòu qùle/: Tôi đã đi chợ vào hôm kia và một lần nữa vào hôm qua.

Có thể dùng trong câu cầu khiến.

你别喝了,喝要吐了。/Nǐ bié hēle, zài hē yào tǔle/: Bạn đừng uống nữa, bạn sẽ nôn ra nếu bạn uống nhiều hơn đấy.

Không dùng trong câu cầu khiến.

Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra, hành động đó có thể chưa hoặc đang xảy ra, được dịch là sau đó. 

你洗好澡,吃饭。/Nǐ xǐ hǎo zǎo, zài chīfàn/: Cậu tắm trước rồi hãy ăn cơm.

Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra. Hành động đó đã xảy ra rồi hoặc đã hoàn thành, dịch là “lại”.

他在推荐信上签了名,盖上章。/Tā zài tuījiàn xìn shàng qiānle míng, yòu gài shàng zhāng/: Anh ấy đã ký và đóng dấu vào thư giới thiệu.

Không thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra đồng thời.

Có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra đồng thời.

这种苹果甜。/Zhè zhǒng píngguǒ yòu xiāng yòu tián/: Loại táo này vừa thơm vừa ngọt.

3. Phân biệt 3 chữ “de” trong tiếng Trung 的,得,第

Giống nhau:  的,地,得 là 3 kết cấu trợ từ được dùng với tần suất cao trong tiếng Trung và đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Trong Hán ngữ, cả ba chữ Hán này đều đọc thanh nhẹ là “de”.

Khác nhau: 


的 (của)

得 

地 (một cách)

Định ngữ + 的 + danh từ chính

  • “的” dịch là “của”:书 /wǒ de shū/: Sách của tôi
  • Dùng để nối giữa định ngữ và danh từ chính: 今天课 /jīntiān de kè/: Bài học hôm nay.
  • Là dấu hiệu nhận biết của cụm danh từ:朋友/Xīn de péngyou/: Bạn mới.

Động từ + 得 +  tính từ

Động từ + 得 +  cụm động từ 

  • Dùng để nối động từ với tính từ hoặc động từ với cụm động từ:快 /pǎo de kuài/: Chạy nhanh.
  • Dùng để miêu tả, đánh giá hành động của ai đó:多/shuō de duō/: Nói nhiều.

Động từ/tính từ cảm xúc + 地 + động từ chính

  • Dịch sang tiếng Việt là “một cách”: 快乐生活 /kuàilè de shēnghuó/: Sống một cách vui vẻ.
  • Nối động từ/tính từ cảm xúc với động từ chính: 着急地诉我 /zháojí de gàosù wǒ/: Lo lắng nói với tôi.
  • Biểu thị tiến hành một động tác trọng trạng thái cảm xúc như thế nào: 高兴说 /gāoxìng de shuō/: Vui mừng nói.