II. Ngữ pháp tiếng Trung Trung cấp
Lên đến trình độ trung cấp thì phần ngữ pháp đã khó hơn rất nhiều. Nếu bạn muốn đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 3, HSK 4 thì cần phải nắm được các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung Trung cấp mà PREP tổng hợp lại dưới đây!
1. Ngữ pháp HSK 3
HSK 3 là cấp độ tiếng Trung Trung cấp. Nếu muốn chinh phục được đề thi HSK 3 thì bạn cần phải nắm vững những cấu trúc ngữ pháp cơ bản sau:
1.1. Cấu trúc 关于 + Danh từ
Cách dùng | Ví dụ |
Về…… Giới thiệu hay dẫn ra đối tượng mình muốn nói đến (danh từ ở đây tương đối phức tạp). |
|
Cách dùng | Ví dụ |
Đã, đã từng Nói về kinh nghiệm hay những trải nghiệm hoặc hành động đã xảy ra mà không còn kéo dài đến hiện tại. |
|
1.3. Cấu trúc 是……的
Cách dùng | Ví dụ |
Nhấn mạnh thời gian | 小黄是昨天来的。/Xiǎo huáng shì zuótiān lái de/: Tiểu Hoàng đến đây ngày hôm qua. |
Nhấn mạnh địa điểm | 这个礼物我(是)在机场买的。/Zhège lǐwù wǒ (shì) zài jīchǎng mǎi de/: Tôi mua món quà này ở sân bay. |
Nhấn mạnh cách thức | 我是坐飞机来的。/Wǒ shì zuò fēijī lái de/: Tôi đến đây bằng máy bay. |
Nhấn mạnh chủ sở hữu | 这只狗是我的。/Zhè zhǐ gǒu shì wǒ de/: Con chó này là của tôi. |
Xem trọn bộ ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 trình độ Trung cấp tại đây!
Tất tần tật cấu trúc ngữ pháp HSK 3 đầy đủ và chi tiết
2. Ngữ pháp HSK 4
HSK 4 – chứng chỉ tiếng Trung mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích trong học tập và công việc. Nếu muốn đạt đến trình độ đó thì bạn cần nắm vững được các kiến thức ngữ pháp cơ bản sau:
2.1. Cấu trúc 差不多
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là “xấp xỉ, khác biệt rất nhỏ”. | 这两个电子词典看上去差不多,左边这个怎么这么贵? /Zhè liǎng gè diànzǐ cídiǎn kàn shàngqù chàbùduō, zuǒbiān zhège zěnme zhème guì/: Hai cuốn từ điển điện tử này giống nhau mà sao cuốn bên trái đắt thế? |
Có thể dùng làm phó từ để diễn tả rằng các đối tượng được đề cập đến xấp xỉ nhanh về các mặt như mức độ, phạm vi, thời gian, khoảng cách, số lượng,… | A: 班里同学你联系得怎么样了? 来多少人? /Bān lǐ tóngxué nǐ liánxì dé zěnme yàngle? Lái duōshǎo rén?/: Bạn liên lạc với những người bạn trong lớp như thế nào? Có bao người đến? B: 差不多一半吧。/Chàbùduō yībàn ba/: Khoảng 1 nửa. |
2.2. Cấu trúc với từ 尽管
Cách dùng | Ví dụ |
尽管 được dùng ở vế thứ nhất của câu phức để đưa ra sự thật, còn vế thứ hai cho ra kết quả (vốn không xảy ra tình huống thông thường), được dùng để kết hợp với các từ ngữ biểu thị sự chuyển ý như 但是,可是,却,还是. |
|
2.3. Cách sử dụng phó từ 却
Cách dùng | Ví dụ |
Phó từ 却 dùng sau chủ ngữ, trước động từ để chỉ sự chuyển ý với ngữ khí tương đối nhẹ nhàng. | 有人觉得房子和汽车就是幸福,有人却认为找到真正的爱情才是幸福。/Yǒurén juédé fángzi hé qìchē jiùshì xìngfú, yǒurén què rènwéi zhǎodào zhēnzhèng de àiqíng cái shì xìngfú./: Có người cho rằng nhà lầu, xe hơi là hạnh phúc, có người lại cho rằng tìm được tình yêu đích thực mới là hạnh phúc. |
0 Nhận xét