I. Ngữ pháp tiếng Trung Sơ cấp
Vvới những người mới bắt đầu học tiếng Trung thì cần nắm vững những cấu trúc ngữ pháp nào? Dưới đây là những cấu trúc quan trọng mà PREP đã tổng hợp lại. Hãy đọc bài viết và luyện tập nhé!
1. Ngữ pháp HSK 1
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ khung 6 bậc và cũng là trình độ học tiếng Trung sơ cấp dành cho những người mới bắt đầu. Nếu muốn chinh phục được đề thi HSK 1 thì bạn cần nắm được một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản sau:
1.1. Đại từ nhân xưng
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp, bạn sẽ học các đại từ nhân xưng cơ bản để xưng hô với mọi người như:
Đại từ nhân xưng | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất:
|
|
Ngôi thứ hai:
|
|
Ngôi thứ ba:
|
|
1.2. Đại từ nghi vấn
Khi học ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp HSK 1, bạn sẽ được học những đại từ nghi vấn cơ bản sau:
Đại từ nghi vấn | Ví dụ |
谁 /shéi/: Ai | 她是谁?/Tā shì shéi/: Cô ấy là ai? |
什么 /shénme/ : Cái gì, gì, nào | 明明吃什么?/Míngmíng chī shénme/: Minh Minh đang ăn gì vậy? |
哪 /nǎ/: Nào | 你是哪国人?/Nǐ shì nǎ guórén/: Cậu là người nước nào vậy? |
哪儿 /nǎr/: Ở đâu | 妈妈去哪儿?/Māmā qù nǎr/: Mẹ đi đâu đấy? |
怎么样 /zěnme yàng/: Như thế nào? | 你的健康最近怎么样?/Nǐ de jiànkāng zuìjìn zěnmeyàng/: Sức khỏe của cậu dạo gần đây như thế nào rồi? |
怎么 /zěnme/: Thế nào | 这个作业怎么做?/Zhège zuòyè zěnme zuò/: Bài tập này làm thế nào? |
为什么 /weìshénme/: Tại sao | 她为什么没来?/Tā wèishéme méi lái/: Cô ấy sao chưa đến? |
1.3. Đại từ chỉ thị
Đại từ chỉ thị trong ngữ pháp tiếng Trung Sơ cấp HSK 1 là kiến thức cơ bản. Bạn chỉ cần nắm một số đại từ chỉ thị cơ bản dưới đây!
Các đại từ chỉ thị | Ví dụ minh họa |
这 /zhè/: Đây, cái này,… | 这是我的书。/Zhè shì wǒ de shū/: Đây là sách của tôi. |
那 /nà/: Cái kia, kia, đó, cái ấy,… | 那条裙子。/Nà tiáo qúnzi/: Chiếc váy kia. |
这儿 /zhèr/: Chỗ này, bên này, ở đây,… | 小王这儿有很多笔。/Xiǎowáng zhèr yǒu hěnduō bǐ/: Chỗ của Tiểu Vương có rất nhiều bút. |
那儿 /nàr/: Chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,… | 我那儿有你的词典。/Wǒ nàr yǒu nǐ de cídiǎn/: Chỗ của tôi có từ điển của bạn. |
1.4. Phó từ
Phó từ tiếng Trung | Cách dùng |
Phó từ phủ định:
|
|
Phó từ chỉ mức độ:
|
|
Phó từ chỉ phạm vi:
|
|
Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp HSK 1 kèm ví dụ minh họa chi tiết
2. Ngữ pháp HSK 2
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung sơ cấp. Nếu muốn làm tốt đề thi HSK 2 thì bạn cần phải nắm được ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Một số cấu trúc quan trọng mà bạn cần lưu ý:
2.1. Lượng từ
Các lượng từ tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
一下 /yíxià/: Một lát, một ít | 我先介绍一下。/Wǒ xiān jièshào yīxià/: Tôi xin giới thiệu một chút. |
次 /cì/: lần | 每次/Měi cì/: Mỗi lần |
2.2. Liên từ
Các liên từ tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
因为 /yīnwèi /…所以 /suǒyǐ/: Bởi vì…cho nên | 因为他努力学习,所以他汉语说得好。/Yīnwèi tā nǔlì xuéxí, suǒyǐ tā Hànyǔ shuō de hǎo/: Bởi vì cậu ấy chăm chỉ học tập, cho nên cậu ấy có thể nói tốt tiếng Trung. |
但是 /dànshì/: Nhưng mà | 他每天都锻炼身体,但是他还胖。/Tā měitiān dōuduànliàn shēntǐ, dànshì tā hái pàng/: Anh ấy mỗi ngày đều tập thể dục nhưng cơ thể vẫn mập. |
2.3. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp hay còn có tên gọi khác là động từ lặp lại trong tiếng Trung được dùng để biểu đạt động tác lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, khi sử dụng kiến thức ngữ pháp này bạn cần chú ý đến hình thức lặp lại và ngữ cảnh sử dụng.
Công thức A – A Dùng cho động từ 1 âm tiết |
|
Công thức AB-AB Dùng cho động từ 2 âm tiết |
|
Công thức AAB Dùng cho động từ ly hợp |
|
0 Nhận xét