Học tiếng Hoa] Điểm khó #2: “表达”, “表示” và “表现”

3 Votes


11998455_1022910061072770_940409781_n

Biểu đạt, Biểu thị và Biểu hiện

1. 表达 – Biểu đạt

表达 là động từ, thông qua ngôn ngữ hoặc chữ viết để thể hiện tư tưởng hoặc cảm tình của ai đó. 表达 còn chỉ năng lực ngôn ngữ. Thí dụ:

  • 这首诗表达了世人对生活的热爱。
    Bài thơ này biểu đạt được niềm tin cuộc sống của con người.
  • 我无法用语言来表达对你们的感激之情。
    Tôi không có cách nào dùng ngôn từ để biểu đạt lòng cảm kích với các bạn.
  • 他的英语口语表达能力很强。
    Năng lực biểu đạt tiếng Anh giao tiếp của anh ấy rất vững.

2. 表示 – Biểu thị

表示 lúc làm động từ thường là dùng để tỏ rõ thái độ, ý kiến. Thí dụ: biểu thị…

表示感谢

Cảm ơn

表示关心

Quan tâm

表示反对

Phản đối

表示欢迎

Hoan nghênh

表示赞成

Tán thành

表示决心

Quyết tâm

表示满意

Hài lòng

表示愿意

Mong muốn

表示观点

Quan điểm

表示友好

Hữu nghị

表示同意

Đồng ý

表示同情

Đồng tình

Thái độ, ý kiến của một người có thể biểu thị thông qua ngôn ngữ, hành vi, nét mặt, cũng có thể thông qua sự vật hoặc dâu hiệu riêng để biểu thị những ý nghĩa đặc biệt. A biểu thị B. Thí dụ:

红色表示吉祥

Màu đỏ biểu thịmay mắn

“>”表示“大于”

“>” biểu thị “lớn hơn”

点头(鼓掌)表示同意(肯定)

Gật đầu (vỗ tay) biểu thị đồng ý (tán thành)

“P”表示可以停车的地方

“P” biểu thị nơi có thể đỗ xe

Cũng có thể dùng cấu trúc “对(向)+ người / vật + 表示 + động từ chỉ thái độ” = “biểu thị … với …”

  • 对你们的热情接待表示衷心的感谢。
    Biểu thị lòng cảm ơn chân thành đối với sự tiếp đãi nhiệt tình của các bạn.
  • 我对这件事的真实性表示怀疑。
    Tôi (biểu thị) hoài nghi với tính chân thực của việc này.
  • 向你表示歉意。
    Biểu thị sự ăn năn với cậu.

表示 cũng có thể làm danh từ. Thí dụ: “高兴地表示 – biểu hiện vui vẻ”, “友好的表示 – biểu hiện hữu nghị”, “痛苦表示 – biểu hiện đau khổ”。

3. 表现 – Biểu hiện

表现lúc làm động từ, nó phơi bày những thứ nội tại của những thứ sau: tính cách, tài năng, tinh thần, khí phách, đặc điểm, trình độ, thái độ của con người. Chủ yếu thông qua lời nói và việc làm, tác phong và vẻ bề ngoài của ai đó khiến cho người khác cảm thấy trạng thái tinh thần của họ. 表现 ở phía sau nó thường có thêm bổ ngữ “出”, “得”, “在” để nói rõ biểu hiện cái gì, như thế nào, ở phạm vi nào. Thí dụ:

  • 他在同学面前,表现出虚心好学的样子。
    Hắn ở trước mặt bạn bè biểu hiện ra bộ dạng khiêm tốn.
  • 他在工作中表现的非常积极。
    Anh ta lúc làm việc biểu hiện cực kì hăng hái.
  • 内心的矛盾和痛苦没有表现在他的脸上。
    Sự đau khổ và mâu thuẫn nội tâm không biểu hiện lên mặt hắn ta.

表现 cũng đảm nhiệm vai trò danh từ. Thí dụ: “工作中的表现 – biểu hiện lúc làm việc”, “生活水平提高的表现 – biểu hiện mức sống cao”, “不负责任的表现 – biểu hiện không chịu trách nhiệm”、“××人的表现 – biểu hiện cá nhân …”.

Ngoài ra, 表现 còn mang nghĩa cố tình lộ rõ bản thân, khoe khoang bản thân, đa phần mang ý nghĩa tiêu cực.

Dùng “表示”、“表达” hoặc“表现” điền vào chỗ trống:

1)   他……以后一定要认认真真地工作。

2)   我的汉语水平还不太高,还不能正确地用汉语……我的意思。

3)   大家举手……通过了这项决议。

4)   老板认为王强……得很好,所以提升他当主任。

5)   这首诗……了使人痛苦的心情。

Linkhttps://ngbaanh.wordpress.com/2015/09/13/hoc-tieng-hoa-diem-kho-2-biaoda-biaoshi-va-biaoxian/